Hướng dẫn vận hành giàn khoan, lỗi và giải pháp
7 Rigs Transportation/Vận chuyển giàn khoan
7.1 Lifting Point/ Điểm nâng
Figure 32/ Hình 32
|
When rig loading to the truck, engine throttle should be in low speed running condition. Khi đưa giàn lên xe tải, phải điều tiết động cơ ở tốc độ thấp. |
7.2 Notice During Transportation / Thông báo trong quá trình vận chuyển máy khoan định hướng
Rig should be fixed stable during transportation, rig should be fixed in the trailers ground, rear supporter should be supported from the trailer ground. During transportation power head should in the center of the boom to avoid the center instability.
Giàn phải được cố định ổn định trong quá trình vận chuyển, giàn phải được cố định trên bề mặt của rơ moóc, giá đỡ phía sau nên được hỗ trợ từ mặt đất của rơ moóc. Trong quá trình vận chuyển đầu nguồn nên đặt ở trung tâm của sự bùng nổ để tránh sự mất ổn định của trung tâm.
!Warning/ Cảnh cáo |
To avoid the rig falling down from truck ,the truck trailer should be clean and make sure there has no skidding in the surface .Rig should move in the truck center line ,during the transportation it is not allow to sit in the rig cabin. Để tránh giàn bị rơi xuống từ xe tải, rơ-moóc xe tải phải sạch sẽ và đảm bảo không có vết trượt trên bề mặt, khung tải phải di chuyển trên đường tâm xe tải, trong quá trình vận chuyển không được phép ngồi trong cabin giàn. |
8 Common Fault and Solution / Lỗi thường gặp và giải pháp
8.1 Hydraulic System/ Hệ thống thủy lực
Sheet 19: Hydraulic System Partial Fault/ Lỗi and Solution/ Giải pháp List
Bảng 19: Danh sách giải pháp và lỗi một phần của hệ thống thủy lực
Fault/ Lỗi/ Lỗi | Reason / Lý do | Solution/ Giải pháp |
Pressure low/ Áp suất thấp | 1.Pressure meter broken 1. Đồng hồ áp suất bị hỏng | Change pressure meter Thay đổi đồng hồ áp suất |
2.Pump rotation speed low 2. Tốc độ quay của bơm thấp | Check engine Kiểm tra động cơ | |
3.Executive parts inner leakage 3. Rò rỉ bộ phận liên tiếp bên trong | Change the sealing parts or Change the new executive parts Cylinder or hydraulic motor Thay đổi bộ phận làm kín hoặc Thay đổi bộ phận điều hành mới Xi lanh hoặc động cơ thủy lực | |
4.Oil pump broken 4. Bơm dầu bị hỏng | Repair or change oil pump Sửa chữa hoặc thay bơm dầu | |
5.Oil pipe leakage 5. Rò rỉ đường ống dầu | Check and change pipe Kiểm tra và thay đổi đường ống | |
6.Pressure adjust not properly 6. Điều chỉnh áp suất không đúng cách | Adjust the pressure Điều chỉnh áp suất | |
7.Hydraulic oil insufficient 7. Dầu thủy lực không đủ | Fill the hydraulic oil Đổ đầy dầu thủy lực | |
8.System oil temperature high and leakage 8. Nhiệt độ dầu hệ thống cao và rò rỉ | Cooling the hydraulic oil Làm mát dầu thủy lực | |
Executive parts speed low- hydraulic cylinder or hydraulic motor Bộ phận điều hành tốc độ xi lanh thủy lực thấp hoặc động cơ thủy lực Bộ phận điều hành tốc độ xi lanh thủy lực thấp hoặc động cơ thủy lực | 1.Executive parts inner leakage 1. Rò rỉ bộ phận liên tiếp bên trong | Change the sealing parts or Change the new executive parts Cylinder or hydraulic motor Thay đổi bộ phận làm kín hoặc thay đổi bộ phận điều hành mới Xi lanh hoặc động cơ thủy lực |
2.Oil pump leakage 2. Rò rỉ bơm dầu | Repair or change oil pump Sửa chữa hoặc thay bơm dầu | |
3. Single direction valve not work, oil leakage 3. Van hướng đơn không hoạt động, rò rỉ dầu | Repair or change single direction valve Sửa chữa hoặc thay đổi van một hướng | |
4.Electronic magnetic valve nor work, valve gate not open 4. Van từ điện tử không hoạt động, cửa van không mở | Wash or change electronic magnetic valve Rửa hoặc thay van từ điện tử | |
5.Over load / Quá tải | Reduce the load/ Giảm gánh nặng | |
6.Relief valve adjust not properly 6. Van điều chỉnh không đúng cách | Adjust the relief valve Điều chỉnh van xả | |
7.Oil pump not work properly, cannot increase the flow speed 7. Bơm dầu không hoạt động bình thường, không thể tăng tốc độ dòng chảy | Check oil pump and repair or change Kiểm tra bơm dầu và sửa chữa hoặc thay đổi | |
8.Hydraulic oil insufficient 8. Dầu thủy lực không đủ | Fill the hydraulic oil/ Đổ đầy dầu thủy lực | |
9. System oil temperature is too high and more leakage 9. Nhiệt độ dầu hệ thống quá cao và rò rỉ nhiều hơn | Cooling the hydraulic oil Làm mát dầu thủy lực
| |
10. Filter block 10. Khối lọc | Check the filter and wash Kiểm tra bộ lọc và rửa | |
Oil temperature of the system is too high/ Nhiệt độ dầu của hệ thống quá cao | 1.Relief valve pressure high 1. Van áp suất cao | Adjust the relief valve pressure Điều chỉnh áp suất van xả |
2.Hydraulic oil less 2. Dầu thủy lực ít hơn | Fill hydraulic oil Đổ đầy dầu thủy lực | |
3.System execution parts inner leakage 3. Bộ phận thực thi hệ thống rò rỉ bên trong | Repair or change inner leakage parts Sửa chữa hoặc thay đổi các bộ phận rò rỉ bên trong
| |
4.Cooling system broken 4. Hệ thống làm mát bị hỏng | Repair cooling system Sửa chữa hệ thống làm mát |
- Notice/ Lưu ý
Hydraulic oil changed regularly and keep clean/ Thay dầu thủy lực thường xuyên và giữ sạch
Nhận xét
Đăng nhận xét